Thương hiệu | TCTK |
---|---|
Tên sản phẩm | 48V 200AH |
Công suất | 200Ah |
Ứng dụng | Ứng dụng lưu trữ nhà |
vật liệu | LFP |
Thương hiệu | NARADA |
---|---|
Mô hình | 48NPFC50 |
chi tiết đóng gói | thùng gỗ |
Thời gian giao hàng | 45-50 ngày |
Khả năng cung cấp | 1000 bộ / tháng |
Thương hiệu | TCTK |
---|---|
Tên sản phẩm | 48V 100Ah |
Công suất | 100AH |
Ứng dụng | điện viễn thông |
vật liệu | LFP |
Thương hiệu | TCTK |
---|---|
Tên sản phẩm | 48V 200AH |
Công suất | 200Ah |
Ứng dụng | điện viễn thông |
vật liệu | LFP |
Thương hiệu | TCTK |
---|---|
Tên sản phẩm | 25.6V 100Ah |
Capa00Acity | 100AH |
Ứng dụng | điện viễn thông |
vật liệu | LFP |
Thương hiệu | TCTK |
---|---|
Tên sản phẩm | 2.5KWH 50h |
Công suất | 50AH |
Ứng dụng | điện viễn thông |
vật liệu | LFP |
Thương hiệu | TCTK |
---|---|
Tên sản phẩm | 10KWh |
Capa00Acity | 200Ah |
Ứng dụng | điện viễn thông |
vật liệu | LFP |
Thương hiệu | TCTK |
---|---|
Tên sản phẩm | 48V 700Ah |
Capa00Acity | 700Ah |
Ứng dụng | điện viễn thông |
vật liệu | LFP |
Thương hiệu | TCTK |
---|---|
Tên sản phẩm | 24V100AH |
Capa00Acity | 100AH |
Ứng dụng | điện viễn thông |
vật liệu | LFP |
Thương hiệu | TCTK |
---|---|
Tên sản phẩm | 48V 150AH |
Capa00Acity | 150Ah |
Ứng dụng | điện viễn thông |
vật liệu | LFP |